Đọc nhanh: 九归 (cửu quy). Ý nghĩa là: cửu quy (cách tính bàn tính bằng phương pháp cửu quy). Ví dụ : - 九九归一,还是他的话对。 suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
Ý nghĩa của 九归 khi là Danh từ
✪ cửu quy (cách tính bàn tính bằng phương pháp cửu quy)
珠算中用一到九的九个'个位数'为除数的除法,如'逢六进一',就是六除六商一'六三添作五',就是六除三十商五
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 九归
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 归依 佛门
- Quy y cửa phật.
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 九归
- cửu quy.
- 九九归一 , 还是 他 的话 对
- suy cho cùng, anh ấy nói đúng.
- 她 有 一份 朝九晚五 的 工作
- Cô ấy có một công việc hành chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 九归
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 九归 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
归›