乜斜 miēxié

Từ hán việt: 【mị tà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乜斜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mị tà). Ý nghĩa là: nheo mắt (tỏ ý coi khinh hoặc bất mãn), lim dim. Ví dụ : - 。 anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.. - 。 mắt lim dim ngủ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乜斜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乜斜 khi là Động từ

nheo mắt (tỏ ý coi khinh hoặc bất mãn)

眼睛略眯而斜着看 (多表示瞧不起或不满意)

Ví dụ:
  • - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

lim dim

眼睛因困倦眯成一条缝

Ví dụ:
  • - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乜斜

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - miē zhe 眼看 yǎnkàn 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.

  • - 斜楞 xiéléng yǎn

    - mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)

  • - 那座 nàzuò 有点 yǒudiǎn xié le

    - Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 目不斜视 mùbùxiéshì

    - mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.

  • - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • - 这座 zhèzuò 塔楼 tǎlóu 倾斜 qīngxié le

    - Tòa tháp này đã bị nghiêng.

  • - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • - 面墙 miànqiáng 微微 wēiwēi 倾斜 qīngxié

    - Bức tường đó hơi nghiêng.

  • - 眉毛 méimao 画斜 huàxié le 协调 xiétiáo

    - Lông mày vẽ lệch không hài hòa.

  • - miē zhe zuǐ xiào

    - Cô ấy mím môi cười.

  • - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • - 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi chéo

  • - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • - 打斜 dǎxié 坐在 zuòzài 一边 yībiān ér

    - ngồi lệch một bên.

  • - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

  • - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • - miē le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy liếc mắt nhìn tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乜斜

Hình ảnh minh họa cho từ 乜斜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乜斜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Miē , Niè
    • Âm hán việt: Khiết , , Mị
    • Nét bút:フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+4E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao