- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
- Pinyin:
Qiào
- Âm hán việt:
Tiếu
- Nét bút:丶フ丨丶ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠肖
- Thương hiệt:IVFB (戈女火月)
- Bảng mã:U+8BEE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 诮
Ý nghĩa của từ 诮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 诮 (Tiếu). Bộ Ngôn 言 (+7 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨丶ノ丨フ一一). Từ ghép với 诮 : 譏誚 Mỉa mai chê trách. Xem 譙 [qiáo]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Trách, chê trách, nói mát
- 譏誚 Mỉa mai chê trách. Xem 譙 [qiáo].