Đọc nhanh: 乔迁之喜 (kiều thiên chi hỉ). Ý nghĩa là: nhập trạch. Ví dụ : - 为新邻居乔迁之喜买礼物。 Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Ý nghĩa của 乔迁之喜 khi là Thành ngữ
✪ nhập trạch
原意是“鸟儿飞离深谷,迁到高大的树木上去。”后来古人用来做祝贺用语,贺人迁居或贺人官职升迁之辞。乔迁之喜,现在也经常用在商业的搬迁时使用,尤其是办公室搬家等。
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔迁之喜
- 我 只是 不 喜欢 你 , 尔
- Chỉ là em không thích anh, thế thôi!
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 之类 的 水果
- Tôi thích trái cây như táo, chuối, v.v.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 父母 之 年 不可 不知 , 一则以喜 , 一则 以优
- Tuổi của cha mẹ già không thể không biết, một là thêm mừng, một là thêm lo.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 他 喜欢 言之有理
- Anh ấy thích nói chuyện có lý.
- 芒果 是 我 最 喜欢 的 水果 之一
- Xoài là một trong những loại trái cây tôi thích nhất.
- 公司 发生 喜庆 之 事
- Công ty có chuyện mừng.
- 我 只是 不 喜欢 别人 自己 能 完成 的 举手之劳 , 却 叫 我 来 代劳
- Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.
- 我 喜欢 在 9 点 之前 开始 工作
- Tôi thích bắt đầu làm việc trước 9 giờ.
- 工作 之 余 喜欢 读书
- Ngoài giờ làm việc thích đọc sách.
- 他 喜欢 很多 人 , 我 是 其中 之一
- Anh ta thích nhiều người, tôi là một trong số đó.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔迁之喜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔迁之喜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
乔›
喜›
迁›