Đọc nhanh: 涂改液 (đồ cải dịch). Ý nghĩa là: Bút xóa nước. Ví dụ : - 请勿用涂改液删改。 Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
Ý nghĩa của 涂改液 khi là Danh từ
✪ Bút xóa nước
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂改液
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 她 循循善诱 地 劝 他 改掉 坏脾气
- Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 改造思想
- cải tạo tư tưởng
- 女孩 涂唇 色泽 艳
- Cô gái tô son màu tươi sáng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 黄河 改道
- thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 请勿 用 涂改液 删改
- Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涂改液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涂改液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
涂›
液›