Đọc nhanh: 乔叟 (kiều tẩu). Ý nghĩa là: Geoffrey Chaucer (1343-1400), nhà thơ người Anh, tác giả của The Canterbury Tales 坎特伯雷 故事 集.
Ý nghĩa của 乔叟 khi là Danh từ
✪ Geoffrey Chaucer (1343-1400), nhà thơ người Anh, tác giả của The Canterbury Tales 坎特伯雷 故事 集
Geoffrey Chaucer (1343-1400), English poet, author of The Canterbury Tales 坎特伯雷故事集 [Kǎn tè bó léi Gu4 shì Ji2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔叟
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 别 乔装 蒙骗 人
- Đừng cải trang lừa người.
- 我 的 乔装 确实 蒙骗 了 他 !
- Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 他 在 乔装打扮
- Anh ấy đang cải trang.
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 路边 有 一 老叟
- Có một ông lão bên đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔叟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔叟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
叟›