Đọc nhanh: 乔冠华 (kiều quán hoa). Ý nghĩa là: Qiao Guanhua (1913-1973), chính trị gia và nhà ngoại giao CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 乔冠华 khi là Danh từ
✪ Qiao Guanhua (1913-1973), chính trị gia và nhà ngoại giao CHND Trung Hoa
Qiao Guanhua (1913-1973), PRC politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔冠华
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 冠军 的 奖杯 很 华丽
- Cúp vô địch rất lấp lánh.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔冠华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔冠华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
冠›
华›