Đọc nhanh: 布鲁云乔族 (bố lỗ vân kiều tộc). Ý nghĩa là: bru vânkiều (54 Dân tộc).
Ý nghĩa của 布鲁云乔族 khi là Danh từ
✪ bru vânkiều (54 Dân tộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁云乔族
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 战云密布
- không khí chiến tranh bao trùm.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 他 在读 乔布斯 的 自传
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布鲁云乔族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布鲁云乔族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
云›
布›
族›
鲁›