Hán tự: 乔
Đọc nhanh: 乔 (kiều). Ý nghĩa là: cao, họ Kiều, giả làm; vờ làm; cải trang; giả trang. Ví dụ : - 这棵树长得挺乔。 Cây này mọc khá cao.. - 身材很乔直挺拔。 Thân hình rất cao và thẳng.. - 我姓乔。 Tôi họ Kiều.
Ý nghĩa của 乔 khi là Danh từ
✪ cao
高
- 这棵 树长 得 挺 乔
- Cây này mọc khá cao.
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
✪ họ Kiều
(Qiáo) 姓
- 我姓 乔
- Tôi họ Kiều.
Ý nghĩa của 乔 khi là Động từ
✪ giả làm; vờ làm; cải trang; giả trang
假 (扮)
- 他 在 乔装打扮
- Anh ấy đang cải trang.
- 别 乔装 蒙骗 人
- Đừng cải trang lừa người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 乔装打扮
- cải trang.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 身材 很 乔直 挺拔
- Thân hình rất cao và thẳng.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 别 乔装 蒙骗 人
- Đừng cải trang lừa người.
- 我 的 乔装 确实 蒙骗 了 他 !
- Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 美国 副 总统 乔 · 拜登
- Phó Tổng thống Joe Biden
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 他 在 乔装打扮
- Anh ấy đang cải trang.
- 我 扮成 了 乔治 · 华盛顿 · 卡弗
- Tôi đã vẽ chân dung George Washington Carver
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›