Đọc nhanh: 普加乔夫 (phổ gia kiều phu). Ý nghĩa là: Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), người Nga Cossack, lãnh đạo cuộc nổi dậy của nông dân 1773-1775 chống lại Catherine Đại đế.
Ý nghĩa của 普加乔夫 khi là Danh từ
✪ Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), người Nga Cossack, lãnh đạo cuộc nổi dậy của nông dân 1773-1775 chống lại Catherine Đại đế
Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), Russian Cossack, leader of peasant rebellion 1773-1775 against Catherine the Great
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普加乔夫
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 昨天 他 可能 不来 了 , 他 明天 要 去 参加 迁乔宴
- Ngày mai anh ấy có lẽ không đến đâu, anh ấy phải đi tham gia tiệc tân gia rồi
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 社员 的 进项 普遍 有 了 增加
- tiền thu nhập của các xã viên đã tăng lên một cách khá phổ biến
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普加乔夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普加乔夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
加›
夫›
普›