Đọc nhanh: 乌鲁克恰提县 (ô lỗ khắc kháp đề huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wuqia ở Tân Cương, tên quận ở Tân Cương từ đầu thế kỷ 20 nay gọi là Wuqia 烏恰縣 | 乌恰县.
✪ Hạt Wuqia ở Tân Cương
Wuqia county in Xinjiang
✪ tên quận ở Tân Cương từ đầu thế kỷ 20 nay gọi là Wuqia 烏恰縣 | 乌恰县
name of county in Xinjiang from early 20th century now called Wuqia 烏恰縣|乌恰县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁克恰提县
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 你 可以 恰当 地 提示 一下
- Bạn có thể nhắc nhở phù hợp.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鲁克恰提县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鲁克恰提县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
克›
县›
恰›
提›
鲁›