Hán tự: 丽
Đọc nhanh: 丽 (lệ.ly). Ý nghĩa là: đẹp; lệ; mỹ lệ; đẹp đẽ; xinh đẹp, dựa vào; ỷ vào; nương tựa, họ Lệ; tên Lệ. Ví dụ : - 景色真是绚丽。 Cảnh sắc thật tươi đẹp.. - 她长得很俏丽。 Cô ấy rất xinh đẹp.. - 无所附丽。 Không nơi nương tựa.
Ý nghĩa của 丽 khi là Tính từ
✪ đẹp; lệ; mỹ lệ; đẹp đẽ; xinh đẹp
漂亮;美好
- 景色 真是 绚丽
- Cảnh sắc thật tươi đẹp.
- 她 长得 很 俏丽
- Cô ấy rất xinh đẹp.
Ý nghĩa của 丽 khi là Động từ
✪ dựa vào; ỷ vào; nương tựa
附着
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
Ý nghĩa của 丽 khi là Danh từ
✪ họ Lệ; tên Lệ
姓名
- 她 姓丽
- Cô ấy họ Lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 啊 , 这 山水 真 壮丽 !
- Chà, cảnh núi sông thật hùng vĩ!
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 我们 都 艳羡 她 的 美丽
- Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›