Đọc nhanh: 主要检验师 (chủ yếu kiểm nghiệm sư). Ý nghĩa là: Chủ nghiệp kiểm nghiệm.
Ý nghĩa của 主要检验师 khi là Danh từ
✪ Chủ nghiệp kiểm nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主要检验师
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 地下水 是 当地 的 主要 供水 水源
- Nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính của địa phương
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 我们 需要 检查 所有 配件
- Chúng tôi cần kiểm tra tất cả các phụ kiện.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 教授 说 做 实验 要 先 确定 实验 步骤
- Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.
- 你 需要 验货 吗 ?
- Bạn cần kiểm tra hàng không?
- 我们 需要 验货
- Chúng tôi cần kiểm tra hàng hóa.
- 目前 的 目的 主要 是 学习
- Mục đích hiện tại chủ yếu là học.
- 主要 目的
- mục đích chính
- 老师 暗示 学生 要 冷静
- Giáo viên ngụ ý học sinh cần bình tĩnh.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 遇见 老师 我们 需要 主动 问好
- Khi gặp thầy cô, chúng ta cần chủ động chào hỏi.
- 进口 的 食物 需要 经过 检验
- Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.
- 老师 要求 学生 检讨 这 篇文章
- Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu bài viết này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主要检验师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主要检验师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
师›
检›
要›
验›