Đọc nhanh: 临时照看婴孩 (lâm thì chiếu khán anh hài). Ý nghĩa là: dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà.
Ý nghĩa của 临时照看婴孩 khi là Danh từ
✪ dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时照看婴孩
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 孩子 们 看着 鲜艳 的 彩虹
- Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 照看 孩子
- săn sóc trẻ em
- 孩子 看病 是 自费
- trẻ em khám bệnh phải tự túc.
- 可爱 的 小 婴孩
- Em bé dễ thương.
- 孩子 睡时 的 样子 很 可爱
- Dáng vẻ đứa trẻ khi ngủ rất đáng yêu.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 她 答应 在 孩子 们 的 妈妈 上 夜班 时 照顾 这些 孩子
- Cô ấy đã đồng ý chăm sóc những đứa trẻ này khi mẹ của chúng đi làm ca đêm.
- 孩子 观看 了 半个 小时
- Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.
- 他 在 工作 , 与此同时 , 她 在 照顾 孩子
- Anh ấy đang làm việc, đồng thời, cô ấy đang chăm sóc con.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时照看婴孩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时照看婴孩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
婴›
孩›
时›
照›
看›