Đọc nhanh: 中山市 (trung sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trung Sơn thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc, gần nơi sinh của Tiến sĩ Tôn Trung Sơn.
✪ Thành phố cấp tỉnh Trung Sơn thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc, gần nơi sinh của Tiến sĩ Tôn Trung Sơn
Zhongshan prefecture-level city in Guangdong province 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng] in south China, close to Dr Sun Yat-sen's birthplace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中山市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中山市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
山›
市›