Đọc nhanh: 中国航天工业公司 (trung quốc hàng thiên công nghiệp công ti). Ý nghĩa là: China Aerospace Corporation, tiền thân của China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司 | 中国航天科技集团公司.
Ý nghĩa của 中国航天工业公司 khi là Danh từ
✪ China Aerospace Corporation, tiền thân của China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司 | 中国航天科技集团公司
China Aerospace Corporation, forerunner of China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司|中国航天科技集团公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国航天工业公司
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 航运公司
- công ty vận tải biển
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 公司 今天 发货 了
- Hôm nay công ty đã gửi hàng.
- 公司 跟 工人 谈判
- Công ty thương lượng với công nhân.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 她 是 公司 资深 员工
- Cô ấy là nhân viên kỳ cựu của công ty.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国航天工业公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国航天工业公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
中›
公›
司›
国›
天›
工›
航›