Đọc nhanh: 强中自有强中手 (cường trung tự hữu cường trung thủ). Ý nghĩa là: dù bạn mạnh mẽ đến đâu, luôn có ai đó mạnh mẽ hơn (thành ngữ), không bao giờ hài lòng khi nghỉ ngơi trên vòng nguyệt quế của bạn, luôn luôn có nhiều thứ hơn để học.
Ý nghĩa của 强中自有强中手 khi là Thành ngữ
✪ dù bạn mạnh mẽ đến đâu, luôn có ai đó mạnh mẽ hơn (thành ngữ)
however strong you are, there is always someone stronger (idiom)
✪ không bao giờ hài lòng khi nghỉ ngơi trên vòng nguyệt quế của bạn
never be satisfied to rest on your laurels
✪ luôn luôn có nhiều thứ hơn để học
there is always sth more to learn
✪ không có chỗ cho sự tự mãn
there is no room for complacency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强中自有强中手
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 现在 增强 免疫力 的 中成 了 抢手货
- Ngày nay hệ thống miễn dịch của Trung Quốc trở thành mặt hàng được săn đón.
- 我们 有 我们 自己 的 中药店 , 牙医 和 街边 摊点
- Chúng tôi có tiệm thuốc bắc, nha sĩ và quầy hàng trên phố.
- 她 在 工作 中 表现 出 很 强 的 能力
- Cô ấy thể hiện năng lực mạnh mẽ trong công việc.
- 这里 拥有 自己 的 茶楼 、 ktv 、 快餐店 、 酒吧 和 中式 餐馆
- ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 强求 自己 完美 很 有 压力
- Ép buộc bản thân phải hoàn hảo gây nhiều áp lực.
- 自然界 中有 很多 生物
- Trong tự nhiên có rất nhiều sinh vật.
- 爸爸 伸出 强劲有力 的 双手 抱 着 了 弟弟
- Bố vươn đôi tay mạnh mẽ và ôm chầm lấy em trai.
- 他 在 比赛 中 体现 出 坚强
- Anh ấy thể hiện ra sự kiên cường trong cuộc thi.
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 山中 有个 强大 的 王
- Trên núi có một vị thủ lĩnh hùng mạnh.
- 但 你 需要 一个 强有力 的 副手
- Nhưng bạn cần một giây mạnh mẽ
- 她 相信 命运 掌握 在 自己 手中
- Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强中自有强中手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强中自有强中手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
强›
手›
有›
自›