Đọc nhanh: 中俄尼布楚条约 (trung nga ni bố sở điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga.
Ý nghĩa của 中俄尼布楚条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Nerchinsk (1698) giữa nhà Thanh Trung Quốc và Nga
Treaty of Nerchinsk (1698) between Qing China and Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中俄尼布楚条约
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 圆中 这条 是 弦
- Trong vòng tròn, đường dây này là dây cung.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中俄尼布楚条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中俄尼布楚条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
俄›
尼›
布›
条›
楚›
约›