乙酰胺吡咯烷酮 yǐ xiān'àn bǐluòwántóng

Từ hán việt: 【ất _ át tật khạc hoàn đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乙酰胺吡咯烷酮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ất _ át tật khạc hoàn đồng). Ý nghĩa là: piracetam (C6H10N2O2).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乙酰胺吡咯烷酮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乙酰胺吡咯烷酮 khi là Danh từ

piracetam (C6H10N2O2)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酰胺吡咯烷酮

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 瑞克 ruìkè 患有 huànyǒu 酒精性 jiǔjīngxìng 酮症 tóngzhèng 酸中毒 suānzhòngdú

    - Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 恋爱 liànài 超过 chāoguò 两年 liǎngnián

    - Yêu nhau hơn hai năm rồi.

  • - zhǐ 负责 fùzé 安装 ānzhuāng 丙烷 bǐngwán 炸弹 zhàdàn

    - Anh ta đã trồng bom propan.

  • - guà shàng 多巴胺 duōbāàn 点滴 diǎndī

    - Treo một giọt dopamine.

  • - 瓶内 píngnèi 掺有 cànyǒu 氯胺酮 lǜàntóng

    - Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.

  • - 还有 háiyǒu 氯胺酮 lǜàntóng ne

    - Làm thế nào về ketamine?

  • - 准备 zhǔnbèi 多巴胺 duōbāàn 点滴 diǎndī

    - Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.

  • - 没有 méiyǒu kàng 组胺 zǔàn le

    - Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.

  • - gěi chī kàng 组胺 zǔàn yào

    - Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.

  • - 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng 成分 chéngfèn ma

    - Có ketamine trong hệ thống không?

  • - 矿泉 kuàngquán 泥能 nínéng 防止 fángzhǐ 组胺 zǔàn 反应 fǎnyìng

    - Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.

  • - de 体内 tǐnèi yǒu 氯胺酮 lǜàntóng ma

    - Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?

  • - 开始 kāishǐ 滴注 dīzhù 多巴胺 duōbāàn 普外科 pǔwàikē

    - Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.

  • - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

  • - 新出 xīnchū de dài 麻药 máyào 局部 júbù kàng 组胺 zǔàn ne

    - Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.

  • - zài de 酒里 jiǔlǐ xià de 氯胺酮 lǜàntóng

    - Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng gěi yòng le 利多卡因 lìduōkǎyīn àn diǎn tóng

    - Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.

  • - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乙酰胺吡咯烷酮

Hình ảnh minh họa cho từ 乙酰胺吡咯烷酮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乙酰胺吡咯烷酮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Zhé
    • Âm hán việt: Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NU (弓山)
    • Bảng mã:U+4E59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Kǎ , Lō , Ló , Lo , Luò
    • Âm hán việt: Cách , Khách , Khạc , Lạc
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHER (口竹水口)
    • Bảng mã:U+54AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJMU (火十一山)
    • Bảng mã:U+70F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Át
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJV (月十女)
    • Bảng mã:U+80FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chóng , Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBMR (一田月一口)
    • Bảng mã:U+916E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGU (一田竹土山)
    • Bảng mã:U+9170
    • Tần suất sử dụng:Trung bình