Đọc nhanh: 照片子 (chiếu phiến tử). Ý nghĩa là: chụp X-quang.
Ý nghĩa của 照片子 khi là Động từ
✪ chụp X-quang
to take an X-ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片子
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 换 片子
- đổi phim.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 照看 孩子
- săn sóc trẻ em
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照片子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照片子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
照›
片›