Đọc nhanh: 东家长西家短 (đông gia trưởng tây gia đoản). Ý nghĩa là: nói chuyện phiếm (thành ngữ). Ví dụ : - 这人整天东家长西家短的,真讨嫌! người này suốt ngày nói chuyện thiên hạ, thật chán ghét!
Ý nghĩa của 东家长西家短 khi là Thành ngữ
✪ nói chuyện phiếm (thành ngữ)
to gossip (idiom)
- 这 人 整天 东 家长 西家 短 的 , 真 讨嫌
- người này suốt ngày nói chuyện thiên hạ, thật chán ghét!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东家长西家短
- 这 小家伙 真是 个 可爱 的 东西
- Nhóc này đúng là cái đồ đáng yêu!
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 这里 的 东西 都 比 我们 国家 的 贱
- Mọi thứ ở đây đều rẻ hơn so với đất nước chúng tôi.
- 谈谈 家长里短 儿
- nói chuyện nhà chuyện cửa.
- 这家 商场 的 东西 很 便宜
- Đồ của trung tâm thương mại này rất rẻ.
- 大家 各有 长处 , 各有 短处 , 应该 取长补短 , 互相学习
- người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 见 了 人家 吃 东西 就 嘴馋
- Nhìn người ta ăn mà thèm
- 孩子 有 了 错误 , 做 家长 的 不应 护短
- con nít có làm sai, thì người lớn không nên bao che khuyết điểm
- 这 人 整天 东 家长 西家 短 的 , 真 讨嫌
- người này suốt ngày nói chuyện thiên hạ, thật chán ghét!
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
- 西洋 樱草 生长 于 热带 国家 吗 ?
- Cây hoa anh đào Tây phát triển ở các quốc gia nhiệt đới không?
- 她 回家 取 东西
- Cô ấy về nhà lấy đồ.
- 她 不 在家 , 大约 买 东西 去 了
- Cô ấy không có ở nhà, có lẽ đang đi mua sắm.
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 这家 店 可靠 , 东西 好
- Cửa hàng này đáng tin cậy, đồ rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东家长西家短
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东家长西家短 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
家›
短›
西›
长›