Đọc nhanh: 东奔西走 (đông bôn tây tẩu). Ý nghĩa là: còn nữa 東跑西顛 | 东跑西颠, nhộn nhịp về, nhảy lò cò.
Ý nghĩa của 东奔西走 khi là Danh từ
✪ còn nữa 東跑西顛 | 东跑西颠
also 東跑西顛|东跑西颠 [dōng pǎo xī diān]
✪ nhộn nhịp về
to bustle about
✪ nhảy lò cò
to hopscotch
✪ để chạy theo cách này và cách kia (thành ngữ); vội vã bận rộn
to run this way and that (idiom); to rush about busily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东奔西走
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 把 东西 归置 归置 , 马上 就要 动身 了
- sắp xếp đồ đạc, lập tức khởi hành.
- 我们 东奔西跑 , 望能 按时 准备就绪
- Chúng tôi chạy đôn chạy đáo với hy vọng chuẩn bị xong đúng giờ.
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 采购员 天天 为 备料 东奔西走
- Người mua đổ xô đi khắp nơi mỗi ngày để tiếp liệu.
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 她 奔东 走
- Cô ấy đi về hướng đông.
- 他们 最终 各奔东西
- Bọn họ cuối cùng vẫn là mỗi người một ngả.
- 毕业 后 , 我 和 她 各奔东西
- Tốt nghiệp xong, tôi với cô ấy mỗi người một ngả.
- 分手 后 , 他们 都 各奔东西
- Sau khi chia tay, hai người họ mỗi ngưởi một ngả.
- 自从 毕业 以后 , 各奔东西
- Sau khi tốt nghiệp, mỗi người đều đi theo con đường riêng biệt.
- 他 每天 东奔西跑 , 忙 得 不亦乐乎
- anh ấy ngày nào cũng chạy ngược chạy xuôi, bận chết đi được
- 你 何必 东奔西跑 浪费时间
- Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 他 越 走 别人 东西
- Anh ấy cướp đồ của người khác.
- 他 收拾 好 东西 就 走 了
- Anh ấy thu dọn đồ đạc xong liền rời đi.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
- 他 放下 东西 , 回身 就 走 了
- anh ấy bỏ đồ đạc xuống, quay người đi rồi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 东奔西走
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 东奔西走 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
奔›
西›
走›