Đọc nhanh: 专职旅游向导 (chuyên chức lữ du hướng đạo). Ý nghĩa là: Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp.
Ý nghĩa của 专职旅游向导 khi là Danh từ
✪ Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专职旅游向导
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 出国 旅游 , 安全 是 最 基本 的
- khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 秋天 很 适合 旅游
- Mùa thu rất thích hợp để du lịch.
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 我 去过 贵 旅游
- Tôi đã từng đi du lịch ở Quý Châu.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 逆向 旅游 受 年轻人 青睐
- "Du lịch ngược" nhận được sự yêu thích trong giới trẻ.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 我们 需要 专人 导游 讲解
- Chúng ta cần chuyên viên hướng dẫn giải thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 专职旅游向导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 专职旅游向导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
向›
导›
旅›
游›
职›