Đọc nhanh: 不计一切代价 (bất kế nhất thiết đại giá). Ý nghĩa là: Bằng mọi giá.
Ý nghĩa của 不计一切代价 khi là Danh từ
✪ Bằng mọi giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不计一切代价
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 革命 老前辈 的 斗争 经验 , 年轻一代 受用不尽
- kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
- 数据 本身 并 不能 说明 一切
- Số liệu không thể chứng tỏ được tất cả.
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 他们 一计 不成 , 又施 一计
- Khi kế hoạch đầu tiên của họ thất bại, họ đã thực thi kế hoạch khác.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 他 对 我 所 做 的 一切 都 不屑一顾
- Ông ấy không quan tâm đến những gì tôi đã làm.
- 必须 根绝 一切 不良行为
- Phải loại bỏ triệt để mọi hành vi xấu.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 由于 计划 不周 所以 走 了 一些 弯路
- vì kế hoạch không chu đáo, nên đã đi đường vòng.
- 绝不能 把 一切 功劳 归于 自己
- tuyệt đối không được gom mọi công lao về mình.
- 你 与其 要 他 减价 还 不如 求助于 一棵树
- Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 输赢 并 不能 决定 一切
- Thắng thua không thể quyết định tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不计一切代价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不计一切代价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
不›
代›
价›
切›
计›