Đọc nhanh: 不成体统 (bất thành thể thống). Ý nghĩa là: không ra thể thống gì (nói năng, làm việc không đúng phép tắt, không đúng tập quán), ba lăng nhăng.
Ý nghĩa của 不成体统 khi là Thành ngữ
✪ không ra thể thống gì (nói năng, làm việc không đúng phép tắt, không đúng tập quán)
说话、做事不合体制,没有规矩
✪ ba lăng nhăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不成体统
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 为了 成功 , 他 在所不惜
- Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 他 藉口 身体 不适
- Anh ấy viện cớ không khỏe.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 不成体统
- không ra thể thống gì
- 多年 的 老 传统 不成文 地 沿袭 了 下来
- ngầm làm theo những truyền thống xưa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不成体统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不成体统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
体›
成›
统›
không câu nệ tiểu tiết; không chú ý chuyện vặt vãnh
Thật là một vụ bê bối!Bất cứ điều gì tiếp theo?