Đọc nhanh: 不成功便成仁 (bất thành công tiện thành nhân). Ý nghĩa là: không thành công ắt thành nhân.
Ý nghĩa của 不成功便成仁 khi là Từ điển
✪ không thành công ắt thành nhân
to succeed or die trying (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不成功便成仁
- 为了 成功 , 他 在所不惜
- Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.
- 他 的 成功 不言而喻
- Thành công của anh ấy là hiển nhiên.
- 自己 没有 把握 办成 的 事 , 不要 随便 向 人家 许诺
- Đừng hứa với người khác nếu bạn không chắc chắn về những gì bạn sẽ hoàn thành.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 成功 了 , 岂 不 太棒了 ?
- Thành công rồi, chẳng phải rất tuyệt sao?
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 试试看 能 不能 成功
- Thử xem có thành công không.
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 成功 依赖于 不断 的 努力
- Thành công phụ thuộc vào nỗ lực không ngừng.
- 成功 的 秘诀 在于 锲而不舍
- Bí quyết thành công là kiên nhẫn.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 停电 造成 了 很大 的 不便
- Mất điện gây ra rất nhiều sự bất tiện.
- 做事 不苟 才能 成功
- Làm việc không cẩu thả mới có thể thành công.
- 只有 试过 才 知道 能 不能 成功
- Chỉ có thử qua mới biết là có thể thành công hay không
- 试验 不 成功 , 决不 甘休
- thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 这件 事 说不定 能 成功
- Chuyện này có thể thành công.
- 成功 离不开 奋斗 的 过程
- Thành công không thể tách rời quá trình phấn đấu.
- 我们 不但 没 失败 , 反而 成功 了
- Chúng tôi không những không thất bại, mà còn thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不成功便成仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不成功便成仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
仁›
便›
功›
成›