Đọc nhanh: 不成样子 (bất thành dạng tử). Ý nghĩa là: (của một người) giảm thành một cái bóng, ngoài sự công nhận, biến dạng.
Ý nghĩa của 不成样子 khi là Tính từ
✪ (của một người) giảm thành một cái bóng
(of a person) reduced to a shadow
✪ ngoài sự công nhận
beyond recognition
✪ biến dạng
deformed
✪ tàn tạ
ruined
✪ không có hình dạng
shapeless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不成样子
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 显出 不耐烦 的 样子
- Tỏ ra thiếu kiên nhẫn.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 看样子 , 他 不会 来 了
- Xem chừng anh ấy sẽ không tới.
- 欿然 ( 不 自满 的 样子 )
- dáng vẻ không tự mãn.
- 这双鞋 样子 不 好看
- Kiểu giày này không đẹp.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 可 你 看看 她 , 还 一副 要死不活 的 样子
- Bạn nhìn cô ta xem, vẫn là dáng vẻ sống không bằng chết ấy
- 好端端 的 公路 , 竟 被 糟蹋 成 这个 样子
- con đường tốt thế, lại bị làm hư đến nông nỗi này.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 难道 就 这样 算了 不成
- chẳng lẽ thế này là xong sao?
- 嗐 他 怎么 病 成 这个 样子
- ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 这样 做成 不了 什么 气候
- Làm như vậy sẽ chẳng được gì.
- 风格 串得 不成 样
- Phong cách kết hợp chả ra đồ gì.
- 你 都 站不起来 了 , 伤成 这个 样子
- Bạn không đứng dậy được nữa, bị thương đến mức này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不成样子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不成样子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
子›
成›
样›