Đọc nhanh: 成何体统 (thành hà thể thống). Ý nghĩa là: Thật là một vụ bê bối!, Bất cứ điều gì tiếp theo?.
Ý nghĩa của 成何体统 khi là Động từ
✪ Thật là một vụ bê bối!
What a scandal!
✪ Bất cứ điều gì tiếp theo?
Whatever next?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成何体统
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 何以 事业成功 为 ?
- Vì sao lại là thành công sự nghiệp?
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 如何 让 自己 成为 自己 的 后盾 ?
- Làm sao để trở thành chỗ dựa vững chắc nhất cho bản thân mình?
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 把 它 想 成反 社会 媒体
- Hãy coi nó như một phương tiện phản xã hội.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 不成体统
- không ra thể thống gì
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成何体统
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成何体统 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
何›
成›
统›