Đọc nhanh: 不区分大小写 (bất khu phân đại tiểu tả). Ý nghĩa là: trường hợp không nhạy cảm, không phân biệt chữ hoa với chữ thường.
Ý nghĩa của 不区分大小写 khi là Danh từ
✪ trường hợp không nhạy cảm
case insensitive
✪ không phân biệt chữ hoa với chữ thường
not distinguishing capitals from lowercase letters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不区分大小写
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 区区小事 , 不必 挂怀
- việc nhỏ mà, không nên lo lắng.
- 区区小事 , 不足挂齿
- sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến
- 大火 煮开 后 , 小火 慢煮 10 分钟 关火
- Sau khi lửa lớn đun sôi liu riu khoảng 10 phút rồi tắt bếp.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 这 对于 截图 保持 文件大小 比较 小 十分 重要
- Điều này rất quan trọng đối với ảnh chụp màn hình để giữ cho kích thước tệp nhỏ.
- 这些 诗写 得 十分 隐晦 , 不 容易 懂
- Mấy câu thơ này ý tứ không rõ ràng, thật khó hiểu.
- 现代人 追求 小家庭 , 大家庭 不断 裂变
- thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 大小不等
- lớn nhỏ không đều
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不区分大小写
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不区分大小写 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
写›
分›
区›
大›
⺌›
⺍›
小›