小写字母 xiǎoxiě zìmǔ

Từ hán việt: 【tiểu tả tự mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小写字母" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu tả tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ viết thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小写字母 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小写字母 khi là Danh từ

chữ viết thường

lowercase (letters)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小写字母

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 小男孩 xiǎonánhái shì 母亲 mǔqīn 以后 yǐhòu 悲哀 bēiāi de 样子 yàngzi 真是 zhēnshi ràng rén 心疼 xīnténg

    - dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.

  • - 母亲 mǔqīn 可怜 kělián 受伤 shòushāng de 小鸟 xiǎoniǎo

    - Mẹ thấy thương chú chim bị thương.

  • - xiě hěn 匀称 yúnchèn

    - chữ viết rất đều

  • - 祖母 zǔmǔ 钟爱 zhōngài 小孙子 xiǎosūnzi

    - bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.

  • - 母亲 mǔqīn zuì 疼爱 téngài 小女儿 xiǎonǚér

    - mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.

  • - 写毛笔字 xiěmáobǐzì 时要 shíyào 顿笔 dùnbǐ

    - Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.

  • - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 时请 shíqǐng 小心 xiǎoxīn

    - Khi điền vào biểu mẫu, hãy cẩn thận.

  • - 书写 shūxiě 汉字 hànzì 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Viết chữ Hán cần phải luyện tập.

  • - xiǎo míng 今天 jīntiān wàng le 写日记 xiěrìjì

    - Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.

  • - 母鸟 mǔniǎo zài 小鸟 xiǎoniǎo

    - Chim mẹ đang cho chim con ăn.

  • - 小字辈 xiǎozìbèi 挑大梁 tiǎodàliáng

    - năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.

  • - xiāo yīng shì 一部 yībù 仙侠 xiānxiá 小说 xiǎoshuō de 名字 míngzi

    - Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp

  • - 注音字母 zhùyīnzìmǔ

    - chữ chú âm

  • - 这些 zhèxiē 字母 zìmǔ wèi 声母 shēngmǔ

    - Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.

  • - 拼音字母 pīnyīnzìmǔ yǒu 手写体 shǒuxiětǐ 印刷体 yìnshuātǐ 两种 liǎngzhǒng 体式 tǐshì

    - chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.

  • - 纸上 zhǐshàng xiě zhe 密密麻麻 mìmimámá de 小字 xiǎozì

    - trên giấy viết chữ nhỏ lít nhít.

  • - 大写字母 dàxiězìmǔ hěn 好看 hǎokàn

    - Chữ cái viết hoa rất đẹp.

  • - 小写字母 xiǎoxiězìmǔ jiào 简洁 jiǎnjié

    - Chữ viết thường đơn giản hơn.

  • - 知道 zhīdào de 名字 míngzi shì 几个 jǐgè de 首字母 shǒuzìmǔ 缩写 suōxiě ma

    - Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小写字母

Hình ảnh minh họa cho từ 小写字母

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小写字母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao