Đọc nhanh: 不区配 (bất khu phối). Ý nghĩa là: Không khớp.
Ý nghĩa của 不区配 khi là Tính từ
✪ Không khớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不区配
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 分配不公
- phân phối không công bằng
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 这出 戏 , 配角 儿 配搭 得 不错
- vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.
- 对方 不 配合
- Đối phương không phối hợp.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 区区小事 , 不必 挂怀
- việc nhỏ mà, không nên lo lắng.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 区区小事 , 不足挂齿
- sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 我 觉得 这件 毛衣 和 裙子 不 搭配
- Tôi không nghĩ chiếc áo len này hợp với váy
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 他 的 品质 不配 当 老师
- Nhân phẩm anh ta không xứng làm giáo viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不区配
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不区配 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
区›
配›