Đọc nhanh: 不啻天渊 (bất thí thiên uyên). Ý nghĩa là: không kém gì từ thiên đường xuống vực thẳm (thành ngữ); khác nhau nhiều, khoảng cách không thể lớn hơn, thế giới xa nhau.
Ý nghĩa của 不啻天渊 khi là Thành ngữ
✪ không kém gì từ thiên đường xuống vực thẳm (thành ngữ); khác nhau nhiều
no less than from heaven to the abyss (idiom); differing widely
✪ khoảng cách không thể lớn hơn
the gap couldn't be bigger
✪ thế giới xa nhau
worlds apart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不啻天渊
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 我 劝 了 他 半天 , 他 死活 不 答应
- tôi khuyên nó mãi, nó nhất định không chịu.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 他们 是 不共戴天 的 仇
- Họ là kẻ thù không đội trời chung.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 天大 的 难题 也 难不住 咱们
- việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 天气 是 再好不过 了
- Thời tiết đẹp quá
- 相去 不啻天渊
- xa nhau một trời một vực
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不啻天渊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不啻天渊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
啻›
天›
渊›