Đọc nhanh: 下马威 (hạ mã uy). Ý nghĩa là: ra oai phủ đầu; tác oai tác phúc; cho biết tay; áp đảo tinh thần (vốn chỉ quan lại thời xưa vừa đến nhận chức một chỗ nào đó, liền tỏ ra uy quyền của mình đối với thuộc hạ, sau này cũng chỉ việc ra oai ngay lúc đầu đối với đối phương). Ví dụ : - 要给大家一个下马威。 Phải lập uy với mọi người.
Ý nghĩa của 下马威 khi là Từ điển
✪ ra oai phủ đầu; tác oai tác phúc; cho biết tay; áp đảo tinh thần (vốn chỉ quan lại thời xưa vừa đến nhận chức một chỗ nào đó, liền tỏ ra uy quyền của mình đối với thuộc hạ, sau này cũng chỉ việc ra oai ngay lúc đầu đối với đối phương)
原来指官吏 初到任时对下属显示的威风,后泛指一开头就向对方显示的威力
- 要 给 大家 一个 下马威
- Phải lập uy với mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下马威
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 威名 天下 扬
- uy danh lẫy lừng
- 这 骏马 真 威风
- Con ngựa này trông thật là oai phong.
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 他 用策 打 了 几下 马
- Anh ấy dùng roi ngựa đánh vài cái vào ngựa.
- 王者 雄威 震慑 天下
- Vua có uy quyền hùng vĩ chấn nhiếp thiên hạ.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 我 只 需要 你 摘下 马鞭草
- Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.
- 他 立下 了 汗马功劳
- Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 这项 工程 不能 下马
- công trình này không đình chỉ được.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 要 给 大家 一个 下马威
- Phải lập uy với mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下马威
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下马威 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
威›
马›