Đọc nhanh: 下模温差警报器 (hạ mô ôn sai cảnh báo khí). Ý nghĩa là: Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới.
Ý nghĩa của 下模温差警报器 khi là Danh từ
✪ Bộ báo động chênh lệch nhiệt độ khuôn dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下模温差警报器
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 警方 汽艇 招呼 我们 停下来
- Cảnh sát yêu cầu chúng ta dừng lại.
- 台风 警报
- báo động bão.
- 把 汤温 一下
- Mang canh đi hâm một chút.
- 大风 警报
- báo bão
- 她 腋下 夹 着 报纸
- Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 他 闪 了 下 差点 摔倒
- Anh ấy lắc mạnh một chút suýt ngã.
- 报 火警
- báo cháy
- 降温 警报
- báo động rét.
- 防空警报
- báo động phòng không.
- 预行 警报
- báo động trước
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 派 人 去 检查一下 恒温器
- Nhờ ai đó xem qua bộ điều nhiệt đó.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下模温差警报器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下模温差警报器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
器›
差›
报›
模›
温›
警›