Đọc nhanh: 声音警报器 (thanh âm cảnh báo khí). Ý nghĩa là: Thiết bị báo động bằng âm thanh.
Ý nghĩa của 声音警报器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị báo động bằng âm thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声音警报器
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 我们 知音 乐器 的 音色
- Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警报器 已经 切除
- Dây còi bị cắt.
- 这个 警报声 非常 亮
- Tiếng còi báo động này rất lớn.
- 远处 传来 呜呜 的 警报声
- Từ xa truyền tới tiếng còi báo động u u.
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 怪异 的 声音 引起 了 我 的 警觉
- tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 声音警报器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 声音警报器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
声›
报›
警›
音›