上班时间 shàngbān shíjiān

Từ hán việt: 【thượng ban thì gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "上班时间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thượng ban thì gian). Ý nghĩa là: giờ cao điểm buổi sáng, thời gian đi làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 上班时间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 上班时间 khi là Danh từ

giờ cao điểm buổi sáng

the morning rush hour

thời gian đi làm

time of going to work

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上班时间

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 上课 shàngkè 时间 shíjiān shì liǎng 小时 xiǎoshí

    - Thời gian học tập là hai giờ.

  • - 今天 jīntiān méi 按时 ànshí 上班 shàngbān

    - Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.

  • - 每天 měitiān dōu 按时 ànshí 上班 shàngbān

    - Anh ấy đều đi làm đúng giờ mỗi ngày.

  • - 上午 shàngwǔ 五点 wǔdiǎn 就要 jiùyào 上班 shàngbān le méi 问题 wèntí 我会 wǒhuì 按时 ànshí dào de

    - 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.

  • - 下班时间 xiàbānshíjiān 快到 kuàidào le

    - Thời gian tan làm sắp đến rồi.

  • - 开会时间 kāihuìshíjiān jiāng yóu 班长 bānzhǎng 自行决定 zìxíngjuédìng

    - Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.

  • - 答应 dāyìng zài 孩子 háizi men de 妈妈 māma shàng 夜班 yèbān shí 照顾 zhàogu 这些 zhèxiē 孩子 háizi

    - Cô ấy đã đồng ý chăm sóc những đứa trẻ này khi mẹ của chúng đi làm ca đêm.

  • - 屏幕 píngmù shàng 显示 xiǎnshì 时间 shíjiān

    - Trên màn hình hiển thị thời gian.

  • - 上课时 shàngkèshí 不要 búyào 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.

  • - bié 总是 zǒngshì pào 时间 shíjiān zài méi 必要 bìyào de 事情 shìqing shàng

    - Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.

  • - tǎng zài 病床 bìngchuáng shàng 觉得 juéde 一天 yìtiān de 时间 shíjiān zhēn nán 打发 dǎfā

    - trên giường bệnh, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua chậm chạp.

  • - kuài zǒu 上班时间 shàngbānshíjiān 快到 kuàidào le

    - Mau lên, sắp đến giờ vào làm rồi.

  • - 每周 měizhōu de 值班 zhíbān 时间表 shíjiānbiǎo dōu 不变 bùbiàn

    - Lịch trực ca hàng tuần không thay đổi.

  • - 需要 xūyào 确认 quèrèn 航班 hángbān de 时间 shíjiān

    - Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.

  • - 下班时间 xiàbānshíjiān 终于 zhōngyú 到来 dàolái le

    - Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.

  • - jiào zài 上班 shàngbān shí 如何 rúhé 优雅 yōuyǎ 摸鱼 mōyú 划水 huàshuǐ

    - Dạy bạn cách làm thế nào để nghỉ ngơi, lười biếng khi làm việc

  • - 他花 tāhuā 很多 hěnduō 时间 shíjiān zài 网络 wǎngluò shàng

    - Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.

  • - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 上班时间

Hình ảnh minh họa cho từ 上班时间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上班时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao