Đọc nhanh: 上海振华港口机械 (thượng hải chấn hoa cảng khẩu cơ giới). Ý nghĩa là: Công ty Máy móc Cảng Zhenhua Thượng Hải.
Ý nghĩa của 上海振华港口机械 khi là Danh từ
✪ Công ty Máy móc Cảng Zhenhua Thượng Hải
Shanghai Zhenhua Port Machinery Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海振华港口机械
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 琅琅上口
- đọc thuộc làu làu.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 咱们 村上 安 拖拉机站 了
- thôn ta đã đặt trạm máy kéo rồi.
- 我 搭乘 飞机 去 上海
- Tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
- 海港 的 灯火 在 水平线上 闪烁 著
- Đèn cảng biển lấp lánh trên đường chân trời.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 轰炸机 对 这 港口 进行 了 一次 突然袭击
- Máy bay ném bom đã tấn công bất ngờ vào cảng này.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 我们 在 上海 转机
- Chúng tôi chuyển máy bay tại Thượng Hải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上海振华港口机械
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上海振华港口机械 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
华›
口›
振›
机›
械›
海›
港›