Đọc nhanh: 三条 (tam điều). Ý nghĩa là: ba loại (poker). Ví dụ : - 三条新闻 ba mẩu tin. - 三条鱼 ba con cá. - 三条弄堂。 ba cái ngõ.
Ý nghĩa của 三条 khi là Danh từ
✪ ba loại (poker)
three of a kind (poker)
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三条 裙子
- Ba chiếc váy.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 第七条 第三款 需要 修改
- Khoản ba điều bảy cần được sửa đổi.
- 规则 有 三条 则 要 记
- Quy tắc có ba điều phải nhớ.
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 这 三个 村庄 在 同 一条 直线 上
- Ba ngôi làng này nằm trên cùng một đường thẳng
- 有 三条 道 可以 走
- Có ba con đường để đi.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
条›