Đọc nhanh: 三元 (tam nguyên). Ý nghĩa là: Ba vị Thiên; Địa; Nhân. § Cũng gọi là tam tài 三才; tam cực 三極. Ba ngày rằm của các tháng giêng; tháng bảy và tháng mười âm lịch.Đỗ đầu khoa thi hương gọi là Giải nguyên 解元; đỗ đầu khoa thi Hội gọi là Hội nguyên 會元; đỗ đầu khoa thi Đình gọi là Trạng nguyên 狀元. Gọi chung là tam nguyên 三元..
Ý nghĩa của 三元 khi là Danh từ
✪ Ba vị Thiên; Địa; Nhân. § Cũng gọi là tam tài 三才; tam cực 三極. Ba ngày rằm của các tháng giêng; tháng bảy và tháng mười âm lịch.Đỗ đầu khoa thi hương gọi là Giải nguyên 解元; đỗ đầu khoa thi Hội gọi là Hội nguyên 會元; đỗ đầu khoa thi Đình gọi là Trạng nguyên 狀元. Gọi chung là tam nguyên 三元.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三元
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 我 上 月 给 家里 邮去 三百元
- Tôi đã gửi 300 tệ cho gia đình tháng trước.
- 这件 衣服 三百元
- Chiếc áo này 300 đồng.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 共计 三千 万元
- tổng cộng 30.000.000 đồng.
- 我 擅长 的 领域 在 三次 元 世界
- Tôi giữ những vụ trộm của mình ở không gian thứ ba.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 这 三件 商品 合计 100 元
- Ba món hàng này tổng cộng 100 nhân dân tệ.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三元
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三元 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
元›