Đọc nhanh: 丁当 (đinh đang). Ý nghĩa là: leng keng; lách cách; kính coong; loong coong. Ví dụ : - 铁马丁当 mảnh kim loại kêu leng keng.. - 碟子碗碰得丁丁当当的。 chén đĩa chạm lách cách
Ý nghĩa của 丁当 khi là Từ tượng thanh
✪ leng keng; lách cách; kính coong; loong coong
象声词,形容金属、瓷器、玉饰等撞击的声音
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 碟子 碗 碰得 丁丁当当 的
- chén đĩa chạm lách cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁当
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 把 我 当作 兄弟
- Anh ấy coi tôi như anh em.
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 碟子 碗 碰得 丁丁当当 的
- chén đĩa chạm lách cách
- 当时 我 震惊 极了
- Lúc đó tôi vô cùng sốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
当›