一次能源 yīcì néngyuán

Từ hán việt: 【nhất thứ năng nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一次能源" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thứ năng nguyên). Ý nghĩa là: năng lượng thiên nhiên (chỉ năng lượng thiên nhiên tồn tại trong thế giới tự nhiên như than, dầu lửa, khí thiên nhiên...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一次能源 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一次能源 khi là Danh từ

năng lượng thiên nhiên (chỉ năng lượng thiên nhiên tồn tại trong thế giới tự nhiên như than, dầu lửa, khí thiên nhiên...)

指存在于自然界的天然能源,如煤炭、石油、天然气、水力、铀矿等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次能源

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

  • - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • - 记功 jìgōng 一次 yīcì

    - ghi công một lần.

  • - 只有 zhǐyǒu 一次 yīcì

    - Nó chỉ có một lần.

  • - zhè shì tóu 一次 yīcì

    - Đây là bằng chứng đầu tiên

  • - 没有 méiyǒu xià 一次 yīcì

    - Sẽ không có lần sau.

  • - 一次性 yícìxìng 饭盒 fànhé

    - hộp cơm dùng một lần

  • - néng 再次 zàicì

    - Khi nào lại có thể tụ họp?

  • - 三天 sāntiān cái lái 一次 yīcì 一天 yìtiān jiù lái 三次 sāncì

    - Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.

  • - xiǎng zài kàn 一次 yīcì

    - Tôi muốn xem lại một lần nữa.

  • - 没有 méiyǒu 人能 rénnéng 一次 yīcì jiù 掌握 zhǎngwò

    - Không ai có được nó lần đầu tiên.

  • - xīn 能源技术 néngyuánjìshù shì 一片 yīpiàn 崭新 zhǎnxīn de 领域 lǐngyù

    - Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.

  • - 不能 bùnéng 一次 yīcì 吃太多 chītàiduō 菠萝 bōluó

    - Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.

  • - 觉得 juéde 每周 měizhōu 一次 yīcì de 探视 tànshì 可能 kěnéng 不足以 bùzúyǐ

    - Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian

  • - 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 一定 yídìng yào 这次 zhècì 事故 shìgù de 根源 gēnyuán 查清 cháqīng

    - Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.

  • - 听说 tīngshuō 特别 tèbié ài chī 羊肉串 yángròuchuàn ér 一次 yīcì néng chī 五十 wǔshí 串儿 chuànér

    - Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần

  • - 到处 dàochù 吹嘘 chuīxū shuō 儿子 érzi 这次 zhècì 能得 néngdé 第一 dìyī

    - Ông khoe khắp nơi rằng lần này con trai ông sẽ đạt hạng nhất lần này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一次能源

Hình ảnh minh họa cho từ 一次能源

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次能源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao