Đọc nhanh: 一次能源 (nhất thứ năng nguyên). Ý nghĩa là: năng lượng thiên nhiên (chỉ năng lượng thiên nhiên tồn tại trong thế giới tự nhiên như than, dầu lửa, khí thiên nhiên...).
Ý nghĩa của 一次能源 khi là Danh từ
✪ năng lượng thiên nhiên (chỉ năng lượng thiên nhiên tồn tại trong thế giới tự nhiên như than, dầu lửa, khí thiên nhiên...)
指存在于自然界的天然能源,如煤炭、石油、天然气、水力、铀矿等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次能源
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 记功 一次
- ghi công một lần.
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 没有 人能 一次 就 掌握
- Không ai có được nó lần đầu tiên.
- 新 能源技术 是 一片 崭新 的 领域
- Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.
- 你 不能 一次 吃太多 菠萝
- Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 领导 指示 一定 要 把 这次 事故 的 根源 查清
- Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.
- 听说 你 特别 爱 吃 羊肉串 儿 一次 能 吃 五十 串儿
- Tôi nghe nói bạn thích ăn thịt cừu xiên, bạn có thể ăn 50 xiên mỗi lần
- 他 到处 吹嘘 说 他 儿子 这次 能得 第一
- Ông khoe khắp nơi rằng lần này con trai ông sẽ đạt hạng nhất lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一次能源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次能源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
次›
源›
能›