Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 分钟 fēnzhōng

    Phút

    right
  • 一点 yīdiǎn

    Một Chút, Chút Nào

    right
  • 小孩 xiǎohái

    Đứa Trẻ, Bé Con

    right
  • 甚么 shénme

    Gì, Cái Gì (Biến Thể Của 什么)

    right
  • 姊姊 zǐ zǐ

    Chị

    right
  • 楼下 lóu xià

    Tầng Dưới

    right
  • 楼上 lóu shàng

    Tầng Trên

    right
  • 妳 nǐ

    Bạn (Chỉ Nữ Giới)

    right
  • 唱歌儿 chànggē er

    Hát, Hát Hò

    right
  • 妳们 nĭmen

    Các Bạn

    right
  • 鱼儿 yú er

    Cá, Con Cá

    right
  • 一半儿 yībàn er

    Một Nửa

    right
  • 快乐 kuàile

    Vui Vẻ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org