Đọc nhanh: 妳 (nãi.nễ). Ý nghĩa là: Bạn (chỉ nữ giới). Ví dụ : - 妳今天看起来心情不错。 Tâm trạng của bạn hôm nay có vẻ rất tốt.. - 妳的建议对我很有帮助。 Lời khuyên của bạn rất giúp ích cho tôi.. - 妳真漂亮。 Bạn thật xinh đẹp.
妳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn (chỉ nữ giới)
称谈话的女性对方(台湾)
- 妳 今天 看起来 心情 不错
- Tâm trạng của bạn hôm nay có vẻ rất tốt.
- 妳 的 建议 对 我 很 有 帮助
- Lời khuyên của bạn rất giúp ích cho tôi.
- 妳 真 漂亮
- Bạn thật xinh đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妳
- 妳 真 漂亮
- Bạn thật xinh đẹp.
- 妳 的 建议 对 我 很 有 帮助
- Lời khuyên của bạn rất giúp ích cho tôi.
- 妳 今天 看起来 心情 不错
- Tâm trạng của bạn hôm nay có vẻ rất tốt.
妳›