volume volume

Từ hán việt: 【nãi.nễ】

Đọc nhanh: (nãi.nễ). Ý nghĩa là: Bạn (chỉ nữ giới). Ví dụ : - 妳今天看起来心情不错。 Tâm trạng của bạn hôm nay có vẻ rất tốt.. - 妳的建议对我很有帮助。 Lời khuyên của bạn rất giúp ích cho tôi.. - 妳真漂亮。 Bạn thật xinh đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 1

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn (chỉ nữ giới)

称谈话的女性对方(台湾)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Tâm trạng của bạn hôm nay có vẻ rất tốt.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì duì hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Lời khuyên của bạn rất giúp ích cho tôi.

  • volume volume

    - zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Bạn thật xinh đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Bạn thật xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì duì hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Lời khuyên của bạn rất giúp ích cho tôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai 心情 xīnqíng 不错 bùcuò

    - Tâm trạng của bạn hôm nay có vẻ rất tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Nǎi , Nǐ
    • Âm hán việt: Nãi , Nễ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VNF (女弓火)
    • Bảng mã:U+59B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp