姊姊 zǐ zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tỷ tỷ】

Đọc nhanh: 姊姊 (tỷ tỷ). Ý nghĩa là: chị.

Ý Nghĩa của "姊姊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 1

姊姊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chị

姊姊:汉语词汇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊姊

  • volume volume

    - 堂姊妹 tángzǐmèi

    - chị em họ

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 善良 shànliáng

    - Chị tôi dịu dàng tốt bụng.

  • volume volume

    - gěi mǎi 礼物 lǐwù

    - Chị mua quà cho tôi.

  • volume volume

    - de hěn 疼爱 téngài

    - Chị tôi rất yêu thương tôi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:フノ一ノフ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLXH (女中重竹)
    • Bảng mã:U+59CA
    • Tần suất sử dụng:Cao