部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tỷ tỷ】
Đọc nhanh: 姊姊 (tỷ tỷ). Ý nghĩa là: chị.
姊姊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị
姊姊:汉语词汇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姊姊
- 堂姊妹 tángzǐmèi
- chị em họ
- 我 wǒ 姊 zǐ 温柔 wēnróu 善良 shànliáng
- Chị tôi dịu dàng tốt bụng.
- 姊 zǐ 给 gěi 我 wǒ 买 mǎi 礼物 lǐwù
- Chị mua quà cho tôi.
- 我 wǒ 的 de 姊 zǐ 很 hěn 疼爱 téngài 我 wǒ
- Chị tôi rất yêu thương tôi.
姊›
Tập viết