Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Spa

57 từ

  • 洗发水 xǐ fà shuǐ

    Dầu gội đầu

    right
  • 美容和整形 měiróng hé zhěngxíng

    Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình

    right
  • 足疗 zúliáo

    Mát xa chân

    right
  • 眼袋 yǎndài

    bọng mắt

    right
  • 做面膜 zuò miànmó

    Đắp mặt nạ

    right
  • 护肤 hùfū

    Dưỡng da

    right
  • 修眉 xiūméi

    Tỉa lông mày

    right
  • 纹唇线 wén chún xiàn

    Xăm môi

    right
  • 瘦身 shòushēn

    Giảm béo

    right
  • 抽脂 chōu zhī

    Hút mỡ

    right
  • 隆胸 lóngxiōng

    Nâng ngực

    right
  • 隆鼻 lóng bí

    Nâng mũi

    right
  • 甲片 jiǎ piàn

    Móng tay giả

    right
  • 割双眼皮 gē shuāng yǎnpí

    Cắt mí

    right
  • 黑眼圈 hēi yǎnquān

    Quầng thâm mắt

    right
  • 牙齿矫正 yáchǐ jiǎozhèng

    Niềng răng; kẹp răng

    right
  • 涂指甲 tú zhǐjiǎ

    Sơn móng

    right
  • 甲锉 jiǎ cuò

    Dũa móng tay

    right
  • 指甲刀 zhǐjiǎ dāo

    Dāo bấm móng tay

    right
  • 美甲 měijiǎ

    Sơn sửa móng tay

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org