Đọc nhanh: 美甲 (mĩ giáp). Ý nghĩa là: Sơn sửa móng tay.
美甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn sửa móng tay
美甲是一种对指(趾)甲进行装饰美化的工作,又称甲艺设计,具有表现形式多样化的特点。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美甲
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
美›