Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Spa

57 từ

  • 洗甲油 Xǐ jiǎ yóu

    Nước tẩy móng

    right
  • 洗白 xǐ bái

    Tắm trắng

    right
  • 皱痕 zhòu hén

    Vết nhăn

    right
  • 焦灼痕 jiāozhuó hén

    Nám

    right
  • 黑点痕 hēi diǎn hén

    Tàn nhang

    right
  • 泥浴 ní yù

    Tắm bùn

    right
  • 剪甲 jiǎn jiǎ

    Làm móng

    right
  • 画甲 huà jiǎ

    Vẽ móng

    right
  • 盖甲 gài jiǎ

    Đắp móng

    right
  • 烘发机 hōng fā jī

    Máy sấy

    right
  • 油蒸 yóu zhēng

    Hấp dầu

    right
  • 黥嘴唇 qíng zuǐchún

    Xăm môi

    right
  • 伸直头发 shēn zhí tóufǎ

    Duỗi tóc

    right
  • 漆指甲 qī zhǐjiǎ

    Sơn móng tay

    right
  • 洗头 xǐ tóu

    gội đầu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org