瘦身 shòushēn
volume volume

Từ hán việt: 【sấu thân】

Đọc nhanh: 瘦身 (sấu thân). Ý nghĩa là: Giảm béo.

Ý Nghĩa của "瘦身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Spa

瘦身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giảm béo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦身

  • volume volume

    - 瘦长 shòucháng 结实 jiēshí de 身体 shēntǐ 看上去 kànshangqu 精力充沛 jīnglìchōngpèi

    - Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú yòu shòu yòu xiǎo 紧巴巴 jǐnbābā 地贴 dìtiē zài 身上 shēnshàng

    - quần áo nhỏ chật, bó sát trên người.

  • volume volume

    - 身体瘦弱 shēntǐshòuruò

    - thân thể gầy yếu.

  • volume volume

    - 瘦弱 shòuruò de 身躯 shēnqū

    - thân hình yếu đuối.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 一天天 yìtiāntiān 消瘦 xiāoshòu

    - thân thể ngày một gầy đi.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 瘦溜 shòuliū 动作 dòngzuò 轻巧 qīngqiǎo

    - thân hình mảnh dẻ, động tác nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng hòu 身体 shēntǐ 消瘦 xiāoshòu le 许多 xǔduō

    - Sau một trận ốm, cô ấy gầy đi nhiều.

  • volume volume

    - 瘦身 shòushēn 固然 gùrán 有益健康 yǒuyìjiànkāng 一旦 yídàn 矫枉过正 jiǎowǎngguòzhèng nòng dào 厌食 yànshí jiù 糟糕 zāogāo le

    - Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao