Đọc nhanh: 抽脂 (trừu chi). Ý nghĩa là: Hút mỡ.
抽脂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hút mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽脂
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 他 抽个 空 处理 这些 事
- Anh ấy dành chút thời gian xử lý những việc này.
- 他 抽空 参加 了 会议
- Anh ấy dành thời gian tham gia cuộc họp.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
- 他 抽时间 去 省亲
- Anh ấy dành thời gian đi thăm họ hàng.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
脂›