Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

185 từ

  • 榨菜肉丝汤 zhàcài ròu sī tāng

    Canh su hào nấu thịt bằm

    right
  • 酸辣汤 suān là tāng

    súp chua cay; canh chua cay

    right
  • 酸菜粉丝汤 suāncài fěnsī tāng

    Súp bún tàu nấu với cải chua

    right
  • 黄豆排骨汤 huángdòu páigǔ tāng

    Canh đậu nành nấu sườn non

    right
  • 牛肉拉面 niúròu lāmiàn

    Mì thịt bò

    right
  • 打卤面 dǎ lǔ miàn

    Mì có nước sốt đậm đặc

    right
  • 葱油拌面 cōng yóu bàn miàn

    Mì sốt dầu hành

    right
  • 雪菜肉丝面 xuě cài ròu sī miàn

    Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm

    right
  • 云吞面 yún tūn miàn

    Mì hoành thánh

    right
  • 蚝油炒面 háoyóu chǎomiàn

    Mì xào dầu hào

    right
  • 干炒牛河粉 gàn chǎo niú hé fěn

    Mì phở xào thịt bò (Sợi mì phở làm từ gạo)

    right
  • 木整糯米饭 mù zhěng nuòmǐ fàn

    Xôi gấc

    right
  • 绿豆面糯米团 lǜdòu miàn nuòmǐ tuán

    Xôi xéo

    right
  • 面包和鸡蛋 miànbāo hé jīdàn

    Bánh mì trứng

    right
  • 面包和肉 miànbāo hé ròu

    Bánh mì thịt

    right
  • 面包和牛餐肉 miànbāo héniú cān ròu

    Bánh mì patê

    right
  • 片米饼 piàn mǐ bǐng

    Bánh cốm

    right
  • 糯米软糕 nuòmǐ ruǎn gāo

    Bánh dẻo

    right
  • 肉团 ròu tuán

    Giò; cục thịt; thịt viên

    right
  • 炙肉 zhì ròu

    Chả

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org